Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệt khí cầu
- hot air balloon
* Từ tham khảo/words other:
-
vàng đỏ
-
vàng đồ
-
vang dội
-
vang động
-
vầng đông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệt khí cầu
* Từ tham khảo/words other:
- vàng đỏ
- vàng đồ
- vang dội
- vang động
- vầng đông