Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thần chú
* noun
- incantation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thần chú
* dtừ|- incantation; invocation; exorcism, magic words
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa đụng đến đã la làng
-
chưa dùng vào việc gì rõ rệt
-
chứa được
-
chữa được
-
chưa được bàn cãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thần chú
* Từ tham khảo/words other:
- chưa đụng đến đã la làng
- chưa dùng vào việc gì rõ rệt
- chứa được
- chữa được
- chưa được bàn cãi