Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiên hậu
- (cũ) Then
=Có làm nhiên hậu mới có ăn+To work then to have food to eat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhiên hậu
- (cũ) then, henceforth, henceforward from now on|= có làm nhiên hậu mới có ăn to work then to have food to eat
* Từ tham khảo/words other:
-
chăn lông vịt
-
chân lưng
-
chân lý
-
chân lý dạy trong sách phúc âm
-
chân lý hiển nhiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiên hậu
* Từ tham khảo/words other:
- chăn lông vịt
- chân lưng
- chân lý
- chân lý dạy trong sách phúc âm
- chân lý hiển nhiên