Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhị đào
- peach flower stamen; virginity
* Từ tham khảo/words other:
-
phi hành gia
-
phi hành vũ trụ
-
phi hạt nhân
-
phi hậu
-
phỉ hổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhị đào
* Từ tham khảo/words other:
- phi hành gia
- phi hành vũ trụ
- phi hạt nhân
- phi hậu
- phỉ hổ