Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhũng nhẵng
- Hang on
=Nhũng nhẵng theo mẹ+To hang on to one's mother
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhũng nhẵng
- hang on|= nhũng nhẵng theo mẹ to hang on to one's mother|- importune (with); cling (to), drag (on); intractable; obstinate, stubborn
* Từ tham khảo/words other:
-
chảo
-
chạo
-
cháo ám
-
chào anh
-
chảo ba chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhũng nhẵng
* Từ tham khảo/words other:
- chảo
- chạo
- cháo ám
- chào anh
- chảo ba chân