chảo | * noun - Pan =thung lũng hình lòng chảo+a pan-shaped valley =luống cuống như kiến bò chảo nóng+awkward like ants creeping in a hot pan; like a fish out of water |
chảo | - pan; frying-pan; skillet|= thung lũng hình lòng chảo a pan-shaped valley|= trông anh cầm vợt chẳng khác nào cầm chảo! you hold/handle your racket like a frying-pan! |
* Từ tham khảo/words other:
- bận rộn hoạt động
- bận rộn lăng xăng
- bận rộn với
- bàn rộng
- bán rong