Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhèo
- như nhẽo
- nhèo nhèo (láy, ý tăng)
=Thịt nát nhèo nhèo+Very flaccid meat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhèo
- như nhẽo, nhèo nhèo, nhèo nhèo (láy, ý tăng)|= thịt nát nhèo nhèo very flaccid meat|- crumpled, rumpled (nát nhèo)
* Từ tham khảo/words other:
-
chân đèn có móc treo vào tường
-
chăn điện
-
chẩn đoán
-
chẩn đoán sai
-
chán đời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhèo
* Từ tham khảo/words other:
- chân đèn có móc treo vào tường
- chăn điện
- chẩn đoán
- chẩn đoán sai
- chán đời