Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhẹ túi
- (thông tục) almost broke|= mới đầu tháng đã nhẹ túi to be almost broke though it is only the beginning of the month|- short of money
* Từ tham khảo/words other:
-
ứ máu
-
u mê
-
u mê đần độn
-
u mềm
-
u minh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhẹ túi
* Từ tham khảo/words other:
- ứ máu
- u mê
- u mê đần độn
- u mềm
- u minh