Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoá chỉnh huấn
- political reorientation training course
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộn giấy lớn
-
cuốn gói
-
cuốn gói trốn đi
-
cuốn gót
-
cuốn hút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoá chỉnh huấn
* Từ tham khảo/words other:
- cuộn giấy lớn
- cuốn gói
- cuốn gói trốn đi
- cuốn gót
- cuốn hút