Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy điều hòa
- regulator|= máy điều hòa áp suất/nhiệt độ pressure/temperature regulator
* Từ tham khảo/words other:
-
đoạn trích ngắn
-
đoan trinh
-
đoàn trợ tế
-
đoan trọng
-
đoán trúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy điều hòa
* Từ tham khảo/words other:
- đoạn trích ngắn
- đoan trinh
- đoàn trợ tế
- đoan trọng
- đoán trúng