Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hộ chiếu thường
- ordinary passport
* Từ tham khảo/words other:
-
xếp năm cái một
-
xếp nếp
-
xếp nhiều nếp
-
xếp như vảy cá
-
xẹp phổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hộ chiếu thường
* Từ tham khảo/words other:
- xếp năm cái một
- xếp nếp
- xếp nhiều nếp
- xếp như vảy cá
- xẹp phổi