Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhẹ nhẹ
- a little bit light; softly; quietly
* Từ tham khảo/words other:
-
nội thủy
-
nội tịch
-
nơi tiên cảnh
-
nổi tiếng
-
nói tiếng bụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhẹ nhẹ
* Từ tham khảo/words other:
- nội thủy
- nội tịch
- nơi tiên cảnh
- nổi tiếng
- nói tiếng bụng