Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhè nhẹ
- xem nhẹ (láy)|- gently, quietly, softly|= gõ nhè nhẹ vào cửa knock gently, tap at the door
* Từ tham khảo/words other:
-
phí điểm
-
phi điểu
-
phí điều trị
-
phi đĩnh
-
phi đội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhè nhẹ
* Từ tham khảo/words other:
- phí điểm
- phi điểu
- phí điều trị
- phi đĩnh
- phi đội