phân bào | - (sinh học) Cellular division |
phân bào | - (sinh học) cell division|= hợp tử trải qua hàng loạt kỳ phân bào trước khi phát triển thànhh một thể sống hoàn chỉn the zygote undergoes a series of cell divisions until it develops into a complete living thing |
* Từ tham khảo/words other:
- chéo nhau
- chèo nhẹ nhàng
- chèo phách
- chéo qua
- chèo queo