Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhạy miệng
- Have a quick tongue, be quick-tongued and answer before one is spoken tọ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhạy miệng
- xem liến thoắng
* Từ tham khảo/words other:
-
chai lớn
-
chải lông
-
chài lưới
-
chai mặt
-
chai mực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhạy miệng
* Từ tham khảo/words other:
- chai lớn
- chải lông
- chài lưới
- chai mặt
- chai mực