Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhật ký
* noun
-diary; journal
=viết nhật ký+to write up one's diary
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhật ký
- diary; journal|= viết nhật ký to write up one's diary|= nhật ký trong tù prison diary
* Từ tham khảo/words other:
-
chắn bớt sáng
-
chán bứ
-
chắn bụi
-
chắn bùn
-
chân cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhật ký
* Từ tham khảo/words other:
- chắn bớt sáng
- chán bứ
- chắn bụi
- chắn bùn
- chân cầu