Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhật dụng
- Necessary for everyday, for everyday usẹ
=Sắm sửa đồ nhật dụng+To buy things for everyday use, to buy necessaries (necessities)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhật dụng
- for everyday use|= sắm sửa đồ nhật dụng to buy things for everyday use
* Từ tham khảo/words other:
-
chặn bóng bằng gậy
-
chắn bớt sáng
-
chán bứ
-
chắn bụi
-
chắn bùn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhật dụng
* Từ tham khảo/words other:
- chặn bóng bằng gậy
- chắn bớt sáng
- chán bứ
- chắn bụi
- chắn bùn