Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhập tịch
- to be naturalized (in a country... ); to be granted citizenship|= người việt nam nhập tịch pháp a vietnamese naturalized in france|= xin nhập tịch việt nam to apply for vietnamese citizenship
* Từ tham khảo/words other:
-
đề ra một nhiệm vụ
-
để ra ngoài vòng pháp luật
-
đè ra phía ngoài
-
đẻ ra trứng
-
để răn dạy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhập tịch
* Từ tham khảo/words other:
- đề ra một nhiệm vụ
- để ra ngoài vòng pháp luật
- đè ra phía ngoài
- đẻ ra trứng
- để răn dạy