Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhanh tay sáng mắt
- swift-handed and sharp-eyed
* Từ tham khảo/words other:
-
xe độc mã hai bánh
-
xé đôi
-
xe đòn
-
xe dọn bàn
-
xe dọn nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhanh tay sáng mắt
* Từ tham khảo/words other:
- xe độc mã hai bánh
- xé đôi
- xe đòn
- xe dọn bàn
- xe dọn nhà