Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày tháng
- date; time
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngày tháng
- date|= một bức thư không có ghi ngày tháng a dateless later; an undated letter|= sự nhầm lẫn về ngày tháng mistake in the date|- years; time|= ngày tháng trôi đi rất nhanh time flies
* Từ tham khảo/words other:
-
cấu trúc luận
-
cầu trục nổi
-
cấu trúc thép
-
cầu trùng
-
cầu trường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày tháng
* Từ tham khảo/words other:
- cấu trúc luận
- cầu trục nổi
- cấu trúc thép
- cầu trùng
- cầu trường