Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhãng trí
- xem đãng trí|- absent-minded
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền đi vào
-
quyền điều khiển
-
quyền đình công
-
quyến dỗ
-
quyền đòi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhãng trí
* Từ tham khảo/words other:
- quyền đi vào
- quyền điều khiển
- quyền đình công
- quyến dỗ
- quyền đòi