khoác lác | - Brag, boast |
khoác lác | - to boast; to blabber; to brag; to blow one's own trumpet; to talk big/large; to have a loose tongue|= hắn đang khoác lác về kết quả cuộc đua ngựa he is blabbering about the results of the horse-race|= có tính hay khoác lác grandiloquent; magniloquent |
* Từ tham khảo/words other:
- cách không
- cách làm
- cách làm ăn
- cách làm đỡ tốn
- cách làm việc