Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhãng tai
- miss inadvertently, miss because of inattention|= nhãng tai mất một đoạn bài nói chuyện to miss a passage in a talk because of inatention|- not listen properly (because of absent-mindedness)
* Từ tham khảo/words other:
-
bể máu
-
bé miệng
-
bê mới đẻ
-
bè mọn
-
bé mọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhãng tai
* Từ tham khảo/words other:
- bể máu
- bé miệng
- bê mới đẻ
- bè mọn
- bé mọn