nhằng nhẵng | - Drag out indefinitely =Công việc nhằng nhẵng+An indefinitely dragged out job -Hang on to (somebody) =Thằng bé theo mẹ nhằng nhẵng+The little boy hangs on to his mohter |
nhằng nhẵng | - drag out indefinitely|= công việc nhằng nhẵng an indefinitely dragged out job|- hang on to (somebody)|= thằng bé theo mẹ nhằng nhẵng the little boy hangs on to his mohter |
* Từ tham khảo/words other:
- chậm chạp lề mề
- chậm chạp trôi qua
- chậm chạp và thận trọng
- chăm chỉ
- châm chích