Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhằng nhằng
- xem nhằng (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhằng nhằng
- xem nhằng (láy)|- drag on; long, protracted, prolonged|= thịt dai nhằng nhằng very tough meat|- cling (to)|= đứa bé bám nhằng nhằng lấy váy mẹ the little boy ran and clung to his mother's skirts
* Từ tham khảo/words other:
-
chằm chặp
-
chậm chạp lề mề
-
chậm chạp trôi qua
-
chậm chạp và thận trọng
-
chăm chỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhằng nhằng
* Từ tham khảo/words other:
- chằm chặp
- chậm chạp lề mề
- chậm chạp trôi qua
- chậm chạp và thận trọng
- chăm chỉ