Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân viên hợp đồng
- contract worker|- (nói chung) contract labour/staff
* Từ tham khảo/words other:
-
đại nhiệm
-
đại nho
-
dai như cao su
-
dai như chão rách
-
dai như da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân viên hợp đồng
* Từ tham khảo/words other:
- đại nhiệm
- đại nho
- dai như cao su
- dai như chão rách
- dai như da