Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoay giở
* đtừ|- to make out, to get long, to manage
* Từ tham khảo/words other:
-
người thao diễn
-
người thạo đối âm
-
người thảo kế họach
-
người thạo mọi việc
-
người thảo ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoay giở
* Từ tham khảo/words other:
- người thao diễn
- người thạo đối âm
- người thảo kế họach
- người thạo mọi việc
- người thảo ra