Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân vật phản diện
- negative character; villain; anti-hero/anti-heroine
* Từ tham khảo/words other:
-
món mang lợi
-
mòn mất
-
mon men
-
món mì ống rưới nước xốt pho-mát
-
mòn mỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân vật phản diện
* Từ tham khảo/words other:
- món mang lợi
- mòn mất
- mon men
- món mì ống rưới nước xốt pho-mát
- mòn mỏi