Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhắn tin
- to send a message
* Từ tham khảo/words other:
-
chính thể
-
chỉnh thể
-
chính thể bạo chúa
-
chính thể chuyên chế
-
chính thể đồng quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhắn tin
* Từ tham khảo/words other:
- chính thể
- chỉnh thể
- chính thể bạo chúa
- chính thể chuyên chế
- chính thể đồng quyền