Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhận thực
* dtừ|- testimony, attestation; * đtừ certify|* ngđtừ|- attest|* ttừ|- certified
* Từ tham khảo/words other:
-
người bán ngũ cốc
-
người bận nhiều việc
-
người bán những bản khắc
-
người bán nỏ
-
người bán nước đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhận thực
* Từ tham khảo/words other:
- người bán ngũ cốc
- người bận nhiều việc
- người bán những bản khắc
- người bán nỏ
- người bán nước đá