la cà | * verb - to loiter; to hang about =đi la cà ở ngoài đường+to loiter on the way |
la cà | - to loiter; to hang about; to dawdle; to linger|= la cà trên đường đi to linger/loiter/dawdle on the way|= la cà ngắm cảnh to linger to look at the scenery |
* Từ tham khảo/words other:
- cắm
- cặm
- cầm bằng
- cầm bằng là
- cẩm bào