Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhận thanh toán trước thời hạn
* ttừ|- discountable
* Từ tham khảo/words other:
-
chia thành từng phần
-
chia theo mắt cắt
-
chia theo tỷ lệ
-
chia trăm độ
-
chia trí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhận thanh toán trước thời hạn
* Từ tham khảo/words other:
- chia thành từng phần
- chia theo mắt cắt
- chia theo tỷ lệ
- chia trăm độ
- chia trí