Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân sinh quan
- Outlook on life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhân sinh quan
- outlook on life|= nhân sinh quan cách mạng a revolutionary outlook on life|= chúng tôi có nhân sinh quan giống nhau we share the same philosophy of life
* Từ tham khảo/words other:
-
châm ngòi
-
châm ngôn
-
chậm nhất
-
chạm nhẹ
-
chấm nhẹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân sinh quan
* Từ tham khảo/words other:
- châm ngòi
- châm ngôn
- chậm nhất
- chạm nhẹ
- chấm nhẹ