Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân sĩ
- patriotic personality, democratic personality|= nhân sĩ trong mặt trận tổ quốc patriotic personalities in the fatherland front
* Từ tham khảo/words other:
-
đâm hông
-
đấm họng
-
đảm huyết
-
đạm kế
-
đám kèn trống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- đâm hông
- đấm họng
- đảm huyết
- đạm kế
- đám kèn trống