Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kim mã ngọc đường
- Gold-horse and jade house; privileges of a mandarin
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kim mã ngọc đường
- gold-horse and jade house; privileges of a mandarin
* Từ tham khảo/words other:
-
cai quyền
-
cái rắc rối
-
cài răng lược
-
cái rất dễ làm
-
cái rất nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kim mã ngọc đường
* Từ tham khảo/words other:
- cai quyền
- cái rắc rối
- cài răng lược
- cái rất dễ làm
- cái rất nhỏ