Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhan sắc
* noun
- beauty
=nhan sắc tuyệt trần+beauty without compare. complexion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhan sắc
* dtừ|- beauty|= nhan sắc tuyệt trần beauty without compare|- complexion
* Từ tham khảo/words other:
-
cha sở
-
chả thà
-
cha tinh thần
-
chả tôm
-
chả trứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhan sắc
* Từ tham khảo/words other:
- cha sở
- chả thà
- cha tinh thần
- chả tôm
- chả trứng