Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân gian
- in this world, earch|= ' hay đâu địa ngục ở vùng nhân gian ' (nguyễn du) no one thought there was a hell on earth|- people
* Từ tham khảo/words other:
-
cây trồng mọc tự nhiên
-
cây trồng ở giàn
-
cây trồng phủ đất
-
cây trồng từ hạt
-
cây trồng xen kẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân gian
* Từ tham khảo/words other:
- cây trồng mọc tự nhiên
- cây trồng ở giàn
- cây trồng phủ đất
- cây trồng từ hạt
- cây trồng xen kẽ