Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhận được
- to get; to receive|= chúng tôi vừa nhận được thiệp mới dự đám cưới họ we've just received a card inviting us to their wedding|= ký vào đây để báo cho biết là nhận được rồi sign here to acknowledge receipt
* Từ tham khảo/words other:
-
cử chỉ đàn bà
-
cử chỉ điên dại
-
cử chỉ khiếm nhã
-
cử chỉ lịch sự với phụ nữ
-
cử chỉ quá đáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhận được
* Từ tham khảo/words other:
- cử chỉ đàn bà
- cử chỉ điên dại
- cử chỉ khiếm nhã
- cử chỉ lịch sự với phụ nữ
- cử chỉ quá đáng