Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhận định lại
* thngữ|- to go behind
* Từ tham khảo/words other:
-
kháng chiến
-
kháng chiến chín năm
-
kháng chiến nhất định thắng lợi
-
kháng chiến quân
-
kháng chiến trường kỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhận định lại
* Từ tham khảo/words other:
- kháng chiến
- kháng chiến chín năm
- kháng chiến nhất định thắng lợi
- kháng chiến quân
- kháng chiến trường kỳ