Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tình hình
* noun
- situation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tình hình
- state of affairs; conjuncture; situation|= tình hình đã bình thường trở lại the situation has got back/returned to normal|= tình hình chẳng có gì thay đổi there's no change in the situation
* Từ tham khảo/words other:
-
chừng như
-
chứng nhức đầu
-
chứng nhuyễn xương
-
chúng nó
-
chứng nói nhiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tình hình
* Từ tham khảo/words other:
- chừng như
- chứng nhức đầu
- chứng nhuyễn xương
- chúng nó
- chứng nói nhiều