Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chừng như
- Supposedly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chừng như
- supposedly; as if; as though
* Từ tham khảo/words other:
-
bao giấy hình loa
-
báo giẻ rách
-
bao giờ
-
bão gió
-
bao giờ cũng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chừng như
* Từ tham khảo/words other:
- bao giấy hình loa
- báo giẻ rách
- bao giờ
- bão gió
- bao giờ cũng