Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhẩm tính
- (nhẩm tính trong đầu) to calculate in one's head
* Từ tham khảo/words other:
-
người ở thung lũng
-
người ở trên mặt trăng
-
người ở triều đại vua ê-đu-a vii
-
người ở trọ
-
người ở trong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhẩm tính
* Từ tham khảo/words other:
- người ở thung lũng
- người ở trên mặt trăng
- người ở triều đại vua ê-đu-a vii
- người ở trọ
- người ở trong