Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mẹ bề trên
- abbess; prioress; mother superior
* Từ tham khảo/words other:
-
xường xám
-
xương xảu
-
xương xẩu
-
xưởng xay bột
-
xuống xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mẹ bề trên
* Từ tham khảo/words other:
- xường xám
- xương xảu
- xương xẩu
- xưởng xay bột
- xuống xe