Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhầm nhỡ
- như lầm lỡ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhầm nhỡ
- xem lầm lỡ
* Từ tham khảo/words other:
-
chẩm cốt
-
chạm cữ
-
châm cứu
-
chấm đất
-
châm dầu vào lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhầm nhỡ
* Từ tham khảo/words other:
- chẩm cốt
- chạm cữ
- châm cứu
- chấm đất
- châm dầu vào lửa