nhắm mắt | - Close one's eyes |
nhắm mắt | - to shut/close one's eyes|= có nhắm mắt lại tôi vẫn tìm được đường đi i could find the way with my eyes shut/closed|* nghĩa bóng to breathe one's last; to close one's days|= tôi sẽ nhớ mãi điều đó cho đến lúc nhắm mắt i shall remember it to my dying day |
* Từ tham khảo/words other:
- chầm
- chấm
- chẩm
- chậm
- chăm