chầm | * adv - With sudden haste =đứa bé chạy đến ôm chầm lấy mẹ+the child ran up to and clasped his mother with sudden haste |
chầm | * phó từ with sudden haste|= đứa bé chạy đến ôm chầm lấy mẹ the child ran up to and clasped his mother with sudden haste |
* Từ tham khảo/words other:
- bản tin phân phát đi
- bản tin thời sự
- bản tin thời tiết
- bàn tính
- bàn tĩnh