Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhằm để
- in order to
* Từ tham khảo/words other:
-
tuyến nước bọt
-
tuyến nước mắt
-
tuyến oanh tạc
-
tuyến phòng ngự
-
tuyên phúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhằm để
* Từ tham khảo/words other:
- tuyến nước bọt
- tuyến nước mắt
- tuyến oanh tạc
- tuyến phòng ngự
- tuyên phúc