nhà ổ chuột | - Slum |
nhà ổ chuột | - hovel; slum dwelling; slum|= thành phố cũng đã thực hiện đề án tái định cư các gia đình ở nhà ổ chuột dọc theo kênh rạch và nạo vét kênh rạch the city has also carried out a project to resettle families living in slums along canal networks and to dredge the canals|= giải toả nhà ổ chuột ở bình thạnh to clear the slums in binh thanh |
* Từ tham khảo/words other:
- cây xa cúc
- cây xăng
- cây xanh
- cây xanh trang trí
- cây xanh trong rừng