Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhạc cụ gõ
- percussion instrument
* Từ tham khảo/words other:
-
giãy giụa
-
giây giưa
-
giẫy giụa
-
giây giướng
-
giấy gói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhạc cụ gõ
* Từ tham khảo/words other:
- giãy giụa
- giây giưa
- giẫy giụa
- giây giướng
- giấy gói