Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trong vùng
- in the area; local|= dân trong vùng đổ xô đi tìm đứa bé local people joined in the hunt for the child
* Từ tham khảo/words other:
-
rời mắt
-
roi mây
-
rời miệng
-
roi mõ tòa
-
rối mù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trong vùng
* Từ tham khảo/words other:
- rời mắt
- roi mây
- rời miệng
- roi mõ tòa
- rối mù